Có 2 kết quả:
所有权 suǒ yǒu quán ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ • 所有權 suǒ yǒu quán ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ownership
(2) possession
(3) property rights
(4) title (to property)
(2) possession
(3) property rights
(4) title (to property)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ownership
(2) possession
(3) property rights
(4) title (to property)
(2) possession
(3) property rights
(4) title (to property)
Bình luận 0